Có 2 kết quả:
哭穷 kū qióng ㄎㄨ ㄑㄩㄥˊ • 哭窮 kū qióng ㄎㄨ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail one's poverty
(2) to complain about being hard up
(3) to pretend to be poor
(2) to complain about being hard up
(3) to pretend to be poor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail one's poverty
(2) to complain about being hard up
(3) to pretend to be poor
(2) to complain about being hard up
(3) to pretend to be poor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0